| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | HV & CV Quick Den Haag Youth | HV & CV Quick U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | HV & CV Quick U19 | HV CV Quick | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | HV CV Quick | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rijnsburgse Boys | FC Lisse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | FC Lisse | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2025 19:00 | Sportlust'46 | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 19:00 | Sportlust'46 | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | AFC | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | FC Lisse | Koninklijke HFC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | FC Lisse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-05-2024 12:30 | FC Lisse | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-04-2024 16:00 | De Treffers | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 12:30 | FC Lisse | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | FC Lisse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 13:30 | FC Lisse | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu