STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SC Fürstenfeldbruck U19 | Olimpik Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Olimpik Sarajevo | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2011 | Free player | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Ingolstadt | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | SSV Jahn Regensburg | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | FC 08 Homburg | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | SV Rodinghausen | Te Cu Kukuh Atta Seip | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Te Cu Kukuh Atta Seip | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Freiberg | Te Cu Kukuh Atta Seip | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Te Cu Kukuh Atta Seip | TSV Landsberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-04-2023 12:00 | VfR Wormatia Worms | ![]() ![]() | Freiberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga West Champion | 1 | 19/20 |
Westphalia Cup winner | 1 | 18/19 |
Landespokal Saarland Winner | 1 | 15/16 |