STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | Teikyo High School | Nippon Sport Science University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Nippon Sport Science University | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Ventforet Kofu | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Sanfrecce Hiroshima | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 15-07-2025 10:24 | South Korea | ![]() ![]() | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 12-07-2025 10:24 | Japan | ![]() ![]() | China | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 08-07-2025 10:24 | Japan | ![]() ![]() | Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-05-2025 08:30 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:30 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
East Asia Champion | 1 | 25 |
Japanese league cup winner | 2 | 24 21 |
J. League Best XI | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |