
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | AFK Linköping (2013 - 2020) | FC Linkoping City | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2019 | FC Linkoping City | AFC Eskilstuna | Unknown | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | AFC Eskilstuna | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | IK Brage | Silkeborg | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 12:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-04-2025 17:00 | Silkeborg | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-04-2025 12:00 | Viborg | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Silkeborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Sonderjyske | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Brondby IF | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Silkeborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 13:00 | Sonderjyske | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-02-2025 18:00 | Viborg | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-02-2025 13:00 | Silkeborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |