STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Kashiwa Reysol U18 | Tsukuba University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Tsukuba University | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
22-03-2021 | FC Gifu | FC Linkoping City | - | Ký hợp đồng |
11-10-2021 | FC Linkoping City | Free player | - | Giải phóng |
27-02-2022 | Free player | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
09-10-2022 | Pirin Blagoevgrad | Free player | - | Giải phóng |
07-02-2023 | Free player | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Hwaseong FC | Auckland United FC | - | Ký hợp đồng |
15-09-2024 | Auckland United FC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 22-09-2024 16:00 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South Korean 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |