
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Home Farm | University College Dublin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | University College Dublin U19 | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | UC Dublin | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bohemians | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Drogheda United | Cabinteely FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Cabinteely FC | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Longford Town | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Bray Wanderers | Galway United | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Galway United | Home Farm | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 22/23 19/20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |