







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 19-02-2020 | Los Angeles Galaxy Academy | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng | 
| 06-11-2022 | Minnesota United FC | Orange County Blues FC | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 06-11-2022 | Los Angeles Galaxy | Minnesota United FC | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 15-08-2023 | Minnesota United FC | Orange County Blues FC | - | Cho thuê | 
| 29-11-2023 | Orange County Blues FC | Minnesota United FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2023 | Minnesota United FC | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC |   | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC |   | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United |   | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-10-2025 02:30 | Sacramento Republic FC |   | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:30 | FC Tulsa |   | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL Cup | 26-07-2025 20:00 | Oakland Roots |   | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-07-2025 02:00 | Orange County Blues FC |   | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-07-2025 01:00 | Monterey Bay FC |   | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-07-2025 23:00 | Loudoun United |   | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC |   | Orange County Blues FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu