
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Wisla Karakow Youths | Wisla Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2020 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Wisla Krakow | Hutnik Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hutnik Krakow | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2023 | Wisla Krakow | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hutnik Krakow | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu