
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FC Kosice U19 | Fulham U18 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Fulham U18 | FC Kosice U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FC Kosice U19 | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Fulham U23 | Farnborough Town | - | Cho thuê |
| 08-03-2015 | Farnborough Town | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Fulham U23 | Welling United | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Welling United | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Fulham U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Accrington Stanley | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Fulham U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Rotherham United | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2018 | Fulham U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Rotherham United | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Fulham | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 14:25 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 14:45 | Al Shabab FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 17:30 | Al Ettifaq FC | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 14:45 | Al Fateh SC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 15:40 | Damac | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 21-09-2025 15:30 | Al-Batin | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 15:40 | Al Taawoun | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 15:25 | Al Ettifaq FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 19/20 |
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| English Youth League winner | 1 | 12/13 |