







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 03-03-2015 | Kokugakuin Kugayama HS | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2019 | FC Ryukyu Okinawa | FC Gifu | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2023 | FC Gifu | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Gainare Tottori |   | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-10-2025 06:00 | Kagoshima United |   | Gainare Tottori | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Gainare Tottori |   | SC Sagamihara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Tochigi City |   | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Gainare Tottori |   | Thespa Kusatsu Gunma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | AC Nagano Parceiro |   | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 10:00 | Gainare Tottori |   | Fukushima United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Gainare Tottori |   | Kochi United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | Gainare Tottori |   | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 17/18 |