
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Torpedo-BelAZ Zhodino U19 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | FC Torpedo Zhodino | FK Smolevichi (- 2021) | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Smolevichi (- 2021) | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-03-2020 | FC Torpedo Zhodino | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Arsenal Dzyarzhynsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | FC Torpedo Zhodino | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Arsenal Dzyarzhynsk | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Belarus | 02-03-2024 14:00 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 24 |
| Belarusian cup winner | 1 | 22/23 |