
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | MC Oran U21 | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | MC Oran | ASM Oran | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2019 | ASM Oran | JSM Skikda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | JSM Skikda | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | FK Shkupi | FC Ballkani | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | FC Ballkani | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | FC Ballkani | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 14:30 | FC Ballkani | UE Santa Coloma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 18:00 | UE Santa Coloma | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kosovo Cup Winner | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Kosovan Champion | 1 | 23/24 |
| Macedonian champion | 1 | 21/22 |