
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KS Besa Kavajë U17 | KS Besa Kavajë U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KS Besa Kavajë U19 | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | KS Besa | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | KF Laci | Sheriff Tiraspol | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2023 | KF Tirana | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2023 | Sheriff Tiraspol | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KF Tirana | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al-Sharjah | Tractor S.C. | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Egnatia | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian champion | 1 | 24/25 |
| Moldavian champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Moldavian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |