STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-10-2025 15:00 | Dijon Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 27-09-2025 15:00 | Marseillaises Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 15:00 | Montpellier Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 14-07-2025 19:00 | South Africa Women | ![]() ![]() | Mali Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 11-07-2025 16:00 | Ghana Women | ![]() ![]() | Mali Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 07-07-2025 19:00 | Mali Women | ![]() ![]() | Tanzania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | Fleury 91 Women | ![]() ![]() | Montpellier Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 12-04-2025 15:00 | Fleury 91 Women | ![]() ![]() | Nantes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 30-03-2025 15:30 | OL Lyonnes Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 16:00 | Reims Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu