| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | - | Gwangju Buksung Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Gwangju Buksung Middle School | Kumho High School (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Kumho High School (-2010) | Dankook University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dankook University | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Ansan Greeners FC | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Daejeon Korail | Siheung City | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2023 | Siheung City | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Daejeon Korail | Yeoju FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean National League Champion (KNL) | 1 | 16 |
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 15/16 |