
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Own Youth | HAMRA Annaba | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | Own Youth | HAMRA Annaba | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | HAMRA Annaba | USM Annaba | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | HAMRA Annaba | USM Annaba | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | USM Annaba | MO Bejaia | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | USM Annaba | MO Bejaia | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | MO Bejaia | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | MO Bejaia | CS Constantine | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | CS Constantine | Damac | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | CS Constantine | Damac FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2020 | Damac | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | CS Constantine | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | JS kabylie | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 15-12-2023 15:45 | CS Constantine | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 1 | 17/18 |
| Africa Cup participant | 1 | 17 |
| Algerian cup winner | 1 | 14/15 |