
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FK Gabala 2 | Standard Sumgayit | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Standard Sumgayit | FK Gabala 2 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2017 | FK Gabala 2 | Standard Sumgayit | - | Cho thuê | 
| 30-12-2017 | Standard Sumgayit | FK Gabala 2 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-01-2018 | FK Gabala 2 | Standard Sumgayit | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Standard Sumgayit | FK Gilan Gabala | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | FK Gilan Gabala | Sabah Baku | Free | Ký hợp đồng | 
| 28-07-2021 | Sabah Baku | Qarabag | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | France | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 16:00 | Azerbaijan | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Iceland | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | Qarabag | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22  | 
| Azerbaijani cup winner | 2 | 23/24 21/22  | 
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23  | 
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22  |