
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2007 | Slaven Belupo Koprivnica Youth | NK Koprivnica | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2008 | NK Koprivnica | Slaven Belupo Koprivnica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2009 | Slaven Belupo Koprivnica Youth | FC Zürich Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Zürich Youth | FC Zurich U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Zurich U16 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Zurich | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2025 | Free player | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Viking | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | SC Heerenveen | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 12:30 | FC Utrecht | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-04-2024 10:15 | Vitesse Arnhem | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-02-2024 11:15 | Excelsior SBV | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-02-2024 20:00 | Heracles Almelo | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 07-02-2024 17:45 | SC Cambuur Leeuwarden | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-02-2024 11:15 | Vitesse Arnhem | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-01-2024 19:00 | PEC Zwolle | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-01-2024 13:30 | Vitesse Arnhem | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Swiss cup winner | 1 | 17/18 |