
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2015 | US Latina Youth | Sampdoria U19 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2016 | Sampdoria U19 | Latina Primavera | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Latina Primavera | Sampdoria U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Sampdoria U19 | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Latina Calcio U20 | Sampdoria U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2017 | Sampdoria U19 | Arezzo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Arezzo | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | Sampdoria | Vis Pesaro | - | Cho thuê |
| 23-01-2019 | Vis Pesaro | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2019 | Sampdoria | Lucchese | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lucchese | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Sampdoria | Vis Pesaro | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Vis Pesaro | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Sampdoria | Arezzo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Arezzo | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | Sampdoria | Sona Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Sona Calcio | ASD Vastese Calcio 1902 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | ASD Vastese Calcio 1902 | Nuovo Campobasso | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Pescara | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | ACD Virtus Entella | Pescara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Pescara | Carrarese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 15:15 | Sampdoria | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-10-2025 18:30 | Pescara | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2025 15:15 | Modena | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scudetto Serie D | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |