
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Free player | Juventus IF (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Juventus IF (- 2016) | Kallon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Kallon FC | FC Lion Pride | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | FC Lion Pride | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Vendsyssel | FC Lion Pride | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FC Lion Pride | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Vendsyssel | FC Lion Pride | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2018 | FC Lion Pride | Viborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Viborg | FC Lion Pride | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | FC Lion Pride | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Viborg | FC Linkoping City | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | FC Linkoping City | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | IFK Varnamo | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Orebro | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Vasalunds IF | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Vasalunds IF | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 04-11-2023 15:00 | IFK Stocksund | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu