STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Sochaux | Cholet | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Cholet | Sochaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sochaux | Arminia Bielefeld | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Arminia Bielefeld | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2025 | Schalke 04 | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Grasshopper | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 18:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-08-2025 18:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2025 14:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2024 11:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu