STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2016 | IMG Academy | Saint Louis FC U23 | - | Cho thuê |
31-07-2016 | Saint Louis FC U23 | IMG Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | St. Louis Scott Gallagher SC | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Werder Bremen (Youth) | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | SV Werder Bremen | Norwich City | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Norwich City | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Footballer of the Year | 1 | 25 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |