STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Nitra B | Slovan Duslo Sala | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Slovan Duslo Sala | Slovan Liberec | Unknown | Ký hợp đồng |
04-09-2013 | Slovan Liberec | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Slovan Liberec | Slovan Duslo Sala | Unknown | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | Free player | ETO FC Győr | Free | Ký hợp đồng |
25-07-2018 | ETO FC Győr | Kazincbarcika | Free | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Kazincbarcika | Gyirmot SE | Free | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Gyirmot SE | Lipót SE | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Lipót SE | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Dorogi FC | STK Samorin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | STK Samorin | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ASV Siegendorf | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Parndorf | Mezőörs KSE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Burgenland League champion | 1 | 23/24 |