
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 08-01-2018 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2018 | Maccabi Tel Aviv | Ashdod MS | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2023 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2025 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Ashdod MS | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:30 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:15 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 17:45 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:00 | Ironi Tiberias | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2024 17:00 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Israeli cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Israeli champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 19/20 |