
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | Kokushikan University | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Nagoya Grampus | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | SC Sagamihara | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Nagoya Grampus | Maruyasu Okazaki | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Maruyasu Okazaki | FC Tiamo Hirakata | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | FC Tiamo Hirakata | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Kamatamare Sanuki | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Ventforet Kofu | Kataller Toyama | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Kataller Toyama | Ventforet Kofu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Ventforet Kofu | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2025 09:00 | Kamatamare Sanuki | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Kamatamare Sanuki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kamatamare Sanuki | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-05-2025 10:00 | FC Osaka | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | FC Osaka | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Tochigi SC | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-03-2025 05:00 | FC Osaka | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-12-2024 05:00 | Kataller Toyama | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu