STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Etzella Ettelbruck | Alemannia Aachen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Alemannia Aachen Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bayer 04 Leverkusen Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | FC Brügge U17 | KAA Gent U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KAA Gent U17 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gent B | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2019 | Free player | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Progres Niedercorn | UNA Strassen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | UNA Strassen | Progres Niedercorn | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Progres Niedercorn | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Swift Hesperange | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | FC Wiltz 71 | Free player | - | Giải phóng |
26-09-2024 | Free player | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 22/23 |