
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CA Juventus U20 | CA Juventus (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CA Juventus (SP) | São Carlos Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | São Carlos Futebol Clube (SP) | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SC Farense | Varzim | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2022 | Varzim | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | BG Pathum United | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ararat-Armenia FC | Malut United FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Malut United FC | SHB Da Nang FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-11-2025 08:30 | Dewa United FC | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2025 12:00 | Persib Bandung | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-11-2025 08:30 | Dewa United FC | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-11-2025 12:00 | Borneo FC | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2025 12:00 | Dewa United FC | Phnom Penh Crown FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-09-2025 12:00 | Dewa United FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-08-2025 08:30 | Semen Padang | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 12:00 | Dewa United FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-12-2024 08:30 | Malut United | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 08:30 | PSIS Semarang | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 23/24 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 21/22 |