
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | KSZO Ostrowiec Swietokrzyski U19 | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | Legia Warszawa | Stal Mielec | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Stal Mielec | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2020 | Legia Warszawa | AS Monaco | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | AS Monaco | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Legia Warszawa | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | AS Monaco | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Cercle Brugge KSV | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Angers SCO | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-08-2025 18:45 | RC Lens | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Toulouse FC | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 13:00 | Stade Brestois 29 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-03-2025 19:45 | Toulouse FC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-02-2025 19:45 | AS Monaco | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Polish champion | 2 | 19/20 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Polish U19-Champion | 2 | 16/17 15/16 |