
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2011 | NK Croatia Djakovo | NK HASK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | NK HASK Zagreb U19 | NK HASK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2013 | NK HASK Zagreb | HNK Djakovo Croatia | Unknown | Ký hợp đồng |
| 03-08-2014 | HNK Djakovo Croatia | Bijelo Brdo | Unknown | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Bijelo Brdo | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2017 | Hrvatski dragovoljac | NK Marsonia 1909 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 20-02-2018 | NK Marsonia 1909 | NK Brezice | Unknown | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | NK Brezice | Bijelo Brdo | Unknown | Ký hợp đồng |
| 04-02-2019 | Bijelo Brdo | Balestier Khalsa FC | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Balestier Khalsa FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Hougang United FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Singaporean cup winner | 1 | 21/22 |