
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-11-2014 | Parana PR | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2015 | Londrina EC (PR) U20 | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2016 | Londrina PR | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Pas Giannina | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | FK Zalgiris Vilnius | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Hapoel Petah Tikva | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | Anagennisi Karditsas | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Persebaya Surabaya | Free player | - | Giải phóng |
| 10-07-2023 | Free player | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | TS Galaxy | Free player | - | Giải phóng |
| 24-08-2024 | TS Galaxy | Erbil SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Kaizer Chiefs | TS Galaxy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-12-2023 13:30 | Lamontville Golden Arrows | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 16-12-2023 13:00 | Stellenbosch FC | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 03-12-2023 13:00 | AmaZulu | TS Galaxy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 23/24 |
| Lithuanian champion | 1 | 20 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 20 |