
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | FFA Centre of Excellence (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2019 | Brisbane Roar | Florø SK | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Florø SK | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Adelaide United | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Tochigi City | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Brisbane Roar | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Tochigi City | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2025 05:00 | Tochigi City | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 09:00 | Kagoshima United | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Tochigi City | Gainare Tottori | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 09:00 | Tochigi City | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2025 08:00 | FC Osaka | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:00 | Tochigi City | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 09:00 | Tochigi City | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kanto Soccer League Champion | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |