
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | CSD Huracan Buceo | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Centro Atletico Fenix | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Liverpool URU | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2009 | Rampla Juniors FC | CS Cerrito | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CS Cerrito | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2011 | Free player | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Atletico Bucaramanga | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Patriotas FC | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Millonarios | Puebla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Puebla | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Mazatlan FC | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Celaya FC | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Liverpool URU | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu