
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Henan FC Reserves | Henan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Henan FC | Sichuan Leaders | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Sichuan Leaders | Henan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Henan FC | Henan FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Henan FC Reserves | Henan FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Henan FC | Henan FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Henan FC Reserves | Henan FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2018 | Henan FC | Hebei Zhuoao(2009-2022) | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Hebei Zhuoao(2009-2022) | Henan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Henan FC | Henan FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Henan FC Reserves | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2021 | Shijiazhuang Gongfu | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 13-05-2022 | Wuxi Wugou | Yunnan Yukun | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2024 | Yunnan Yukun | Shanxi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 15-04-2024 07:30 | Shanxi Chongde Ronghai | Haimen Codion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 11-04-2024 07:30 | Hubei Istar | Shanxi Chongde Ronghai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 05-04-2024 07:00 | Dalian K'un City | Shanxi Chongde Ronghai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 30-03-2024 07:30 | Shanxi Chongde Ronghai | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 24-03-2024 07:00 | Beijing IT | Shanxi Chongde Ronghai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu