
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2013 | Shanghai Lucky Star | Shanghai Shenxin Reserves (-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Shanghai Shenxin Reserves (-2019) | Shanghai Shenhua (R) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Shanghai Shenhua (R) | CF Cracks | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | CF Cracks | Shanghai Shenhua (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2015 | Shanghai Shenhua (R) | CD Atlético Museros | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | CD Atlético Museros | Shanghai Shenhua (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Shanghai Shenhua (R) | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2016 | Shanghai Shenhua FC | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Cho thuê |
| 23-11-2016 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Shanghai Shenhua FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Shanghai Shenhua FC | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2020 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Wuhan Yangtze Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Free player | Yunnan Yukun | - | Ký hợp đồng |
| 07-06-2022 | Yunnan Yukun | Shanghai Lucky Star | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Shanghai Lucky Star | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu