
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Toronto FC Academy | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Heerenveen U21 | Sigma FC | Free | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Sigma FC | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | Forge FC | Oud-Heverlee Leuven | 0.218M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Oud-Heverlee Leuven | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2021 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Forge FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Forge FC | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2022 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Forge FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Forge FC | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Forge FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-10-2025 18:10 | Forge FC | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Forge FC | York United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-10-2025 01:45 | Cavalry FC | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 04-10-2025 20:40 | Forge FC | Vancouver FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-09-2025 00:10 | Valour | Forge FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-09-2025 20:10 | Forge FC | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 30-08-2025 20:10 | Cavalry FC | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 17-08-2025 20:10 | Forge FC | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 13-08-2025 23:00 | Forge FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-08-2025 17:10 | York United FC | Forge FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Canadian Champion | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
| Top scorer | 2 | 19/20 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |
| U21 Eredivisie champion | 2 | 18 17 |