
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | A Bou Saâda U21 | ES Sétif U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | ES Sétif U21 | USM Alger U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2014 | USM Alger U21 | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | USM Alger | RC Arbaa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RC Arbaa | USM Alger | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | USM Alger | RC Arbaa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | RC Arbaa | USM Alger | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | USM Alger | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Vitesse Arnhem | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | VVV Venlo | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2022 | Vitesse Arnhem | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | PEC Zwolle | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | Vitesse Arnhem | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Maghreb Fez | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | Emmen | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | CR Belouizdad | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2025 | Free player | Shaanxi Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-06-2025 11:30 | Qingdao Red Lions | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-06-2025 07:30 | Shaanxi Union | Shenzhen Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 25-05-2025 11:00 | Shanghai Jiading Huilong | Shaanxi Union | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-05-2025 07:30 | Shaanxi Union | Nantong Zhiyun FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 04-05-2025 07:00 | Liaoning Tieren | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 12-04-2025 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-04-2025 07:30 | Foshan Nanshi | Shaanxi Union | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 30-03-2025 07:30 | Shaanxi Union | Dingnan United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-03-2025 11:00 | Suzhou Dongwu | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 19-01-2024 14:45 | ASO Chlef | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Algerian champion | 1 | 15/16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Best young player | 1 | 15 |