
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | TSG Hoffenheim (Youth) | Neckarsulmer Sport-Union | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Neckarsulmer Sport-Union | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | SSV Ulm 1846 | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Union Saint-Gilloise | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
| 29-01-2020 | Hamilton Academical | Union Saint-Gilloise | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Union Saint-Gilloise | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SSV Ulm 1846 | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | Hamburger SV | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | RB Leipzig | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-05-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-05-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-04-2025 18:30 | VfB Stuttgart | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| German second tier champion | 1 | 22/23 |
| Wurttemberg Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 15/16 14/15 |