STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Liverpool U23 | Carlisle United | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Carlisle United | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2018 | Liverpool U23 | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Tranmere Rovers | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Liverpool U23 | Marine FC | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Marine FC | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2020 | Liverpool U23 | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | Colchester United | Livingston | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Livingston | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 24-08-2025 11:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 15:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 27-07-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 11:30 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu