STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Banik Ostrava B | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Banik Ostrava | Vitkovice | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vitkovice | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2019 | Banik Ostrava | Frydek-Mistek | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Frydek-Mistek | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2020 | Banik Ostrava | Vitkovice | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Vitkovice | FC Vratimov | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | FC Vratimov | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | FK Pohronie | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 15:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 16:00 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-08-2025 16:00 | Michalovce | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2025 16:00 | Michalovce | ![]() ![]() | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-05-2025 16:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-04-2025 13:30 | Trencin | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2025 13:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-02-2025 17:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-02-2025 14:30 | Trencin | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak second tier champion | 1 | 23/24 |