
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | ASPIRE Academy | Villarreal U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Villarreal U19 | ASPIRE Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | ASPIRE Academy | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Al-Sadd | Muaither SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Muaither SC | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al Markhiya | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Umm Salal | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Qatar SC | Al-Khuraitiat | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | Al-Khuraitiat | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al Shamal | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | Umm Salal | Al Shamal | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al Shamal | Umm Salal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 17:30 | Qatar SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 17:30 | Al-Ahli Doha | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al Shamal | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-01-2025 13:30 | Al Shamal | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Qatar | 16-11-2024 14:30 | Al-Arabi SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2024 17:00 | Al Khor SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-04-2024 15:30 | Al Markhiya | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 23/24 |