
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Burnley U18 | Bury | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Bury | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Barnsley | Bury | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Bury | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Barnsley | Millwall | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Millwall | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Barnsley | Sunderland | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Sunderland | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2024 | Barnsley | West Bromwich Albion | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 20-12-2025 15:00 | Hull City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 12-12-2025 20:00 | West Bromwich Albion | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-12-2025 19:45 | Southampton | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 06-12-2025 15:00 | Queens Park Rangers | West Bromwich Albion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-11-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 20:00 | West Bromwich Albion | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Coventry City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |