
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Swindon Town U18 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2017 | Swindon Town | Dunstable Town | - | Cho thuê |
| 07-10-2017 | Dunstable Town | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2018 | Swindon Town | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
| 15-03-2018 | Hampton Richmond Borough | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Swindon Town | Chippenham Town | - | Cho thuê |
| 08-09-2018 | Chippenham Town | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-11-2018 | Swindon Town | Swindon Supermarine FC | - | Cho thuê |
| 08-12-2018 | Swindon Supermarine FC | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2019 | Swindon Town | Gloucester City | - | Cho thuê |
| 06-04-2019 | Gloucester City | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | Swindon Town | Bath City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bath City | Chippenham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bath City | Chippenham Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 19/20 |