
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FC Ajax Lasnamäe U19 | Lasnamäe FC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Lasnamäe FC Ajax | FC Maardu | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FC Maardu | Lasnamäe FC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Lasnamäe FC Ajax | Lasnamäe FC Ajax II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lasnamäe FC Ajax II | Maardu Linnameeskond II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Maardu Linnameeskond II | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FCI Tallinn | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2025 | FC Tallinn | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian third tier champion | 2 | 24/25 14/15 |
| Estonian Second League Champion | 2 | 17/18 16/17 |