
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2013 | Ituano SP | Gurupi EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Gurupi EC | Globo FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2014 | Globo FC | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 30-11-2014 | Fortaleza | Globo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Globo FC | Jeju SK FC | 0.1M € | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Jeju SK FC | Globo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Globo FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | Shanghai Port FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-05-2022 | Shanghai Port FC | Shanghai Port Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Shanghai Port Reserves | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | JEF United Ichihara Chiba | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Vorskla Poltava | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Suwon Football Club | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Busan I Park | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Lamphun Warriors | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 04-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2024 11:00 | Buriram United | Lamphun Warriors | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2024 12:00 | Lamphun Warriors | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-09-2024 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 01-09-2024 11:30 | Bangkok United FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-08-2024 11:00 | Lamphun Warriors | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2024 11:30 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Lamphun Warriors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-08-2024 11:00 | Muangthong United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-06-2024 10:00 | Gimpo FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-06-2024 10:00 | Chungnam Asan | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 15/16 |
| South Korean champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Champions League winner | 1 | 15/16 |