
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Zlin U19 | FC Zlin B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Tescoma Zlin U19 | Zlin B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zlin B | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2019 | Tescoma Zlin | Lisen | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Lisen | Tescoma Zlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2020 | Tescoma Zlin | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Gaz Metan Medias | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Hapoel Jerusalem | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Diosgyor VTK | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 15:30 | Hapoel Tel Aviv | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:00 | Ironi Tiberias | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 13:00 | Maccabi Netanya | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Czech cup winner | 1 | 16/17 |