STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-02-2018 | University of Western Cape | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2019 | Houston Dash (w) | Beijing (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2020 | Beijing (w) | SL Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2020 | SL Benfica (w) | Eibar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2021 | Eibar (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2022 | Atletico de Madrid (w) | Racing Louisville (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 25-05-2025 02:10 | TigresWomen | ![]() ![]() | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 22-05-2025 02:30 | TigresWomen | ![]() ![]() | Portland Thorns FC Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 00:05 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | TigresWomen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 04-10-2024 01:05 | TigresWomen | ![]() ![]() | Alajuelense Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 00:00 | Frazsiers Whip W | ![]() ![]() | TigresWomen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 23-08-2024 01:00 | TigresWomen | ![]() ![]() | Monterrey Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2024 00:10 | Kansas City Current Women | ![]() ![]() | TigresWomen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 29-07-2024 00:10 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | TigresWomen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 02:10 | TigresWomen | ![]() ![]() | Pachuca Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |
The Women's Cup winner | 1 | 22 |
Supercopa Femenina runner-up | 1 | 21/22 |
CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 18 |