







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Envigado FC U20 | Envigado FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Envigado FC | Atletico Huila | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2020 | Atletico Huila | Maritimo | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Maritimo | CS Marítimo B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | CS Marítimo B | Envigado FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Envigado FC | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 29-10-2025 23:10 | Dep.Independiente Medellin |   | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-10-2025 23:30 | Atletico Nacional Medellin |   | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-10-2025 22:15 | Deportiva Once Caldas |   | Dep.Independiente Medellin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-06-2025 23:15 | Dep.Independiente Medellin |   | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-06-2025 23:15 | Dep.Independiente Medellin |   | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-06-2025 23:15 | Atletico Junior Barranquilla |   | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-06-2025 00:45 | Dep.Independiente Medellin |   | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-05-2025 01:05 | Dep.Independiente Medellin |   | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-05-2025 00:30 | Dep.Independiente Medellin |   | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-05-2025 01:30 | Atletico Bucaramanga |   | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu