
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CSD Colo Colo B | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Colo Colo | Union Espanola | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Union Espanola | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Colo Colo | Huachipato | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Huachipato | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | Colo Colo | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2023 | Vancouver Whitecaps | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2024 | Toronto FC | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Universidad de Concepcion | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-11-2025 21:00 | Coquimbo Unido | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-11-2025 15:30 | Deportes La Serena | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-10-2025 20:30 | Municipal Iquique | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-09-2025 23:00 | Deportes Limache | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2025 23:00 | Everton CD | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2025 16:30 | Deportes La Serena | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 00:00 | Union La Calera | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 21:30 | Deportes La Serena | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-08-2025 16:30 | Union Espanola | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-07-2025 19:00 | Deportes La Serena | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Canadian Cup Winner | 1 | 22 |
| Chilean Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Chilean champion | 1 | 16 |