
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Levski Sofia Youth | Slavia Sofia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Slavia Sofia U19 | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Slavia Sofia | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cosenza Calcio 1914 | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2022 | Slavia Sofia | Cosenza Calcio 1914 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Cosenza Calcio 1914 | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | A.C. Reggiana 1919 | Cosenza Calcio 1914 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2023 | Cosenza Calcio 1914 | Potenza | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Potenza | Cosenza Calcio 1914 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-10-2025 13:00 | GD Chaves | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-08-2025 10:00 | Pacos de Ferreira | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Spezia | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Cosenza Calcio 1914 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | SudTirol | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 13:00 | Salernitana | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Frosinone | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-02-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 22/23 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |