| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Hibernians FC U19 | St. George's FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | St. George's FC | Hibernians FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2017 | Zabbar St. Patrick FC | Hibernians FC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Hibernians FC U19 | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Hibernians FC | Zabbar St. Patrick FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Zabbar St. Patrick FC | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Hibernians FC | Qrendi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Qrendi FC | Marsa | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2020 | Marsa | Mqabba FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Mqabba FC | Marsaskala FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Marsaskala FC | Luqa St. Andrew's | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Luqa St. Andrew's | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu